Kiến thức về thành ngữ
Xét các đáp án:
A. Real /rɪəl/ (a): thực sự
B. Existent /ɪɡˈzɪs.tənt/ (a): đang tồn tại
C. Authentic /ɔːˈθen.tɪk/ (a): đích thực
D. Genuine /ˈdʒen.ju.ɪn/ (a): thật, chính cống
The genuine article: hàng thật, hàng chính hãng
Tạm dịch: Những đôi giày thể thao đó là hãng chính hãng. Còn những đôi kia chỉ là hàng nhái nhập khẩu rẻ tiền.